i. Giới thiệu chung về Cửu Đỉnh Kinh Thành Huế
1.Cửu Đỉnh là gì?
Cửu Đỉnh là bộ chín đỉnh đồng lớn, được xem là một trong những kiệt tác nghệ thuật và biểu tượng quyền lực của triều Nguyễn. Chúng được đặt trang trọng trước sân Thế Miếu trong Đại Nội Huế, nơi thờ các vị vua Nguyễn.
2.Vị trí & thời gian xây dựng
Cửu Đỉnh được vua Minh Mạng cho đúc vào năm 1835, đánh dấu sự hưng thịnh của vương triều Nguyễn. Mỗi đỉnh đồng mang một tên riêng, tượng trưng cho các đời vua đầu tiên của triều đại này.
Hiện nay, bộ Cửu Đỉnh vẫn được bảo tồn nguyên vẹn tại vị trí trước Thế Miếu trong khu vực Hoàng Thành Huế.
ii.Ý nghĩa & biểu tượng quyền lực của Cửu Đỉnh
1.Thể hiện quyền uy của vương triều Nguyễn
Bộ Cửu Đỉnh không chỉ là tác phẩm nghệ thuật tinh xảo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về quyền lực và sự trường tồn của vương triều Nguyễn.
Mỗi đỉnh tượng trưng cho một vị vua đầu triều
Cửu Đỉnh được đặt theo thứ tự từ Cao Đỉnh (vua Gia Long) đến Huyền Đỉnh (vua Minh Mạng), thể hiện sự kế thừa và gắn kết giữa các đời vua. Đây cũng là cách nhà Nguyễn khẳng định vị thế chính thống của mình.
Biểu tượng sức mạnh và sự trường tồn của nhà Nguyễn
Được đúc bằng đồng nguyên chất với kỹ thuật chế tác bậc thầy, Cửu Đỉnh tượng trưng cho sự vững chãi, quyền uy của vương triều. Các hoa văn chạm khắc trên mỗi đỉnh thể hiện hình ảnh giang sơn gấm vóc của Đại Nam, như một bộ sử bằng đồng ghi dấu lịch sử và nền văn hóa triều Nguyễn.
2.Ghi chép lịch sử – “Bộ sử bằng đồng”
Cửu Đỉnh không chỉ là biểu tượng quyền lực mà còn được xem như một “bộ sử bằng đồng” quý giá, ghi dấu những đặc trưng văn hóa, lịch sử, địa lý của Đại Nam thời bấy giờ.
Hoa văn, hình chạm khắc trên mỗi đỉnh
Trên bề mặt của từng đỉnh có từ 17 – 20 hình chạm nổi, khắc họa những hình ảnh tiêu biểu của đất nước Đại Nam như sông núi, động vật, cây cối, vũ khí, sản vật. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự hùng vĩ của non sông gấm vóc mà còn phản ánh đời sống, văn hóa và sức mạnh quân sự thời Nguyễn.
Hình ảnh mang tính biểu tượng
Một số họa tiết nổi bật trên Cửu Đỉnh gồm:
Sông Hương, núi Ngự Bình – Biểu tượng của xứ Huế.
Biển Đông, Hoàng Sa, Trường Sa – Khẳng định chủ quyền biển đảo.
Long, Lân, Quy, Phụng – Tứ linh thể hiện sự linh thiêng và vững bền của vương triều.
Cá chép hóa rồng, hổ, voi, rùa – Biểu tượng cho sức mạnh và tinh thần dân tộc.
Nhờ vào những chi tiết này, Cửu Đỉnh không chỉ là một công trình nghệ thuật mà còn là tư liệu lịch sử sống động, thể hiện sự thịnh vượng và uy quyền của triều Nguyễn.
iii.Kiến trúc & nghệ thuật chế tác Cửu Đỉnh
Bộ Cửu Đỉnh là một kiệt tác nghệ thuật độc đáo, thể hiện kỹ thuật chế tác đỉnh đồng tinh xảo bậc nhất dưới triều Nguyễn. Từng chi tiết trên mỗi đỉnh đều mang ý nghĩa văn hóa, lịch sử sâu sắc.
1. Kích thước & Chất liệu
Cửu Đỉnh được đúc hoàn toàn bằng đồng nguyên chất với độ bền cao, thể hiện sự trường tồn của vương triều.
Mỗi đỉnh có chiều cao từ 2m trở lên và nặng trên 2 tấn, tạo nên vẻ uy nghi, bề thế trước Thế Miếu.
Quy trình đúc đồng được thực hiện công phu với kỹ thuật đúc liền khối, giúp mỗi đỉnh có độ chắc chắn, bền vững theo thời gian.
2. Hoa văn trang trí trên mỗi đỉnh
Trên thân mỗi đỉnh có từ 17 – 20 hình ảnh chạm nổi, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Các hoa văn được khắc họa tỉ mỉ, thể hiện sự hùng vĩ của thiên nhiên, vũ trụ và sức mạnh quốc gia.
3. Ý nghĩa của các hình chạm khắc
Thiên nhiên & vũ trụ: Núi Ngự Bình, sông Hương, Biển Đông, bầu trời, mặt trời, mặt trăng…
Sản vật & động vật: Hổ, rồng, voi, cá chép, chim phượng hoàng, cây cối, lúa gạo…
Quân sự & quyền lực: Vũ khí cổ, trống đồng, biểu tượng của các đời vua triều Nguyễn.
Sự kết hợp giữa kích thước đồ sộ, chất liệu bền vững và hoa văn tinh xảo đã giúp Cửu Đỉnh trở thành một biểu tượng nghệ thuật và lịch sử vô giá trong quần thể kiến trúc Đại Nội Huế.
iv.Tên gọi các cửu đỉnh và ý nghĩa
Mỗi đỉnh trong Cửu Đỉnh đều mang một cái tên riêng, gắn liền với các vị vua đầu triều Nguyễn hoặc mang ý nghĩa thể hiện sự trường tồn, quyền uy của vương triều.
1. Cao Đỉnh (高鼎)
Đỉnh lớn nhất, đặt ở vị trí trung tâm, tượng trưng cho vua Gia Long – vị vua sáng lập triều Nguyễn.
Thể hiện sự tôn nghiêm, vị thế cao nhất trong Cửu Đỉnh, biểu tượng cho quyền lực tối thượng.
2. Nhân Đỉnh (仁鼎)
“Nhân” nghĩa là nhân nghĩa, đức độ, một trong những đức tính quan trọng của bậc đế vương.
Biểu thị tư tưởng trị quốc của triều Nguyễn, đặt đạo đức làm nền tảng cai trị.
3. Chương Đỉnh (章鼎)
“Chương” mang ý nghĩa rực rỡ, sáng tỏ, thể hiện sự minh trị và sáng suốt của hoàng đế.
Đại diện cho sự phát triển rực rỡ của triều Nguyễn dưới thời vua Minh Mạng.
4. Anh Đỉnh (英鼎)
“Anh” nghĩa là anh hùng, xuất chúng, biểu trưng cho sức mạnh và tài trí của vua chúa.
Thể hiện khát vọng xây dựng đất nước hùng mạnh, vững chắc.
5. Nghị Đỉnh (毅鼎)
“Nghị” có nghĩa là kiên định, quyết đoán, phẩm chất cần có của một vị vua tài ba.
Đỉnh này biểu thị sự vững vàng, không lay chuyển của triều đại.
6. Thuần Đỉnh (純鼎)
“Thuần” mang ý nghĩa thuần khiết, trong sạch, nhấn mạnh sự liêm chính và ngay thẳng của hoàng đế.
Thể hiện mong muốn xây dựng một triều đại thanh bạch, công minh.
7. Tuyên Đỉnh (宣鼎)
“Tuyên” nghĩa là tuyên dương, lan tỏa, tượng trưng cho sự phát triển văn hóa, giáo dục.
Thể hiện tinh thần đề cao đạo học, mở mang tri thức của triều Nguyễn.
8. Dụ Đỉnh (裕鼎)
“Dụ” có nghĩa là dồi dào, thịnh vượng, biểu trưng cho sự phồn vinh, sung túc của đất nước.
Phản ánh mong muốn về một triều đại cường thịnh, nhân dân ấm no.
9. Huyền Đỉnh (玄鼎)
“Huyền” mang ý nghĩa sâu xa, huyền bí, thể hiện sự trường tồn và bền vững của vương triều.
Biểu trưng cho sự gắn kết giữa thiên mệnh và quyền lực hoàng gia.
vi.Quá trình chế tạo Cửu Đỉnh
1. Chuẩn Bị Khuôn Đúc
Khuôn đúc Cửu Đỉnh được chế tác hết sức công phu để đảm bảo độ bền và tính chính xác. Phần mặt khuôn tiếp xúc với hiện vật được làm từ đất sét dẻo và giấy dó, giúp tạo độ mịn và chi tiết sắc nét. Lớp bên ngoài là đất sét trộn trấu, được luyện kỹ tại xưởng khuôn để tăng độ cứng cáp.
Do Cửu Đỉnh có khối hình lớn và họa tiết trang trí phức tạp, việc đúc phải thực hiện liền khối, tránh tình trạng nứt vỡ. Khuôn được ghép từ nhiều mảnh khác nhau để tái hiện chính xác hình dáng và hoa văn. Sau khi đúc, khuôn sẽ bị phá bỏ để lấy hiện vật.
2. Nấu Đồng
Hợp kim đồng dùng để đúc đỉnh được pha chế theo tỷ lệ nhất định, sau đó bỏ vào hệ thống cơi ống đã được nung đỏ cùng với than. Lò bễ thổi luồng gió liên tục giúp duy trì nhiệt độ cao, khiến đồng nóng chảy và rơi xuống nồi cơi.
Trước khi đúc, các thợ lành nghề dùng que sắt hơ nóng khuấy đều nước đồng để loại bỏ cặn bã, đảm bảo chất lượng hợp kim. Mỗi chiếc đỉnh cần đến 60 lò nấu đồng, mỗi lò chỉ chứa từ 30 – 40 kg đồng, cho thấy sự kỳ công trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu.
3. Đúc Đỉnh
Khi đồng đã đạt đến trạng thái nóng chảy lý tưởng, nồi cơi được đậy bằng vung đất trấu ướt, sau đó vận chuyển đến hố khuôn đúc. Đồng nóng chảy được đổ vào các chậu rót, sau đó liên tục rót vào khuôn để đảm bảo kim loại lan tỏa đều. Do đặc tính của đồng chảy đông nhanh, quá trình này phải thực hiện liền mạch, không gián đoạn giữa các nồi cơi.
Sau khi rót đầy khuôn, đỉnh được giữ nguyên tại chỗ cho đến khi hoàn toàn nguội, sau đó mới được lấy ra khỏi hố đúc. Phần quai đỉnh được đúc riêng rồi hàn gắn chắc chắn vào miệng đỉnh, tạo nên một tổng thể hoàn thiện.