Chùa Thiên Mụ xây dựng năm nào là câu hỏi được nhiều du khách và Phật tử quan tâm khi tìm hiểu về ngôi chùa linh thiêng bậc nhất xứ Huế. Nằm trên đồi Hà Khê, bên dòng sông Hương thơ mộng, ngôi chùa mang vẻ đẹp cổ kính, uy nghiêm và gắn liền với nhiều sự kiện quan trọng trong suốt chiều dài lịch sử Việt Nam.
Trải qua nhiều lần trùng tu qua các triều đại Nguyễn, đặc biệt dưới thời vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, chùa ngày càng khẳng định vị thế trong đời sống Phật giáo và trở thành điểm đến không thể bỏ qua khi ghé thăm Huế. Vậy điều gì đã khiến chùa Thiên Mụ trở nên nổi tiếng và thu hút du khách đến vậy?
1.Vì sao chùa Thiên Mụ nổi tiếng và thu hút du khách?
Chùa Thiên Mụ nổi tiếng và thu hút du khách không chỉ bởi bề dày lịch sử mà còn nhờ kiến trúc độc đáo, giá trị tâm linh và vị trí tuyệt đẹp bên sông Hương. Được xây dựng vào năm 1601 dưới thời chúa Nguyễn Hoàng, chùa mang trong mình dấu ấn lịch sử quan trọng, gắn liền với sự hình thành xứ Đàng Trong. Điểm nhấn nổi bật của chùa là tháp Phước Duyên, tòa tháp bảy tầng cao 21m, biểu tượng đặc trưng của Huế.
Ngoài ra, Đại Hồng Chung – quả chuông nặng gần 2 tấn, cùng điện Đại Hùng cổ kính càng làm tăng thêm sự linh thiêng cho ngôi chùa. Tọa lạc trên đồi Hà Khê, chùa Thiên Mụ mang đến tầm nhìn bao quát sông Hương thơ mộng, tạo nên không gian yên bình và huyền bí. Không chỉ là điểm du lịch nổi bật, nơi đây còn là chốn tâm linh thanh tịnh, thu hút Phật tử và du khách thập phương.
2.Tầm quan trọng của chùa trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng.
Chùa Thiên Mụ giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người dân Huế, đồng thời là một biểu tượng tâm linh đặc trưng của miền Trung. Là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, chùa không chỉ là nơi hành hương, tu tập mà còn gắn liền với sự phát triển của Phật giáo Đàng Trong từ thế kỷ XVII.
Với vị trí đắc địa bên sông Hương, chùa trở thành điểm đến linh thiêng, nơi người dân tìm về để cầu bình an, sức khỏe và hạnh phúc. Vào các dịp lễ Phật giáo lớn, chùa thu hút đông đảo Phật tử và du khách thập phương.
Không chỉ mang ý nghĩa tâm linh, chùa Thiên Mụ còn là nguồn cảm hứng trong thơ ca, nghệ thuật và đóng góp vào nền văn hóa đặc sắc của cố đô. Đây chính là nơi giao thoa giữa tín ngưỡng, lịch sử và vẻ đẹp tâm linh của dân tộc.
3. Chùa Thiên Mụ được xây dựng năm nào?
3.1 Thời điểm xây dựng: Năm 1601 dưới thời chúa Nguyễn Hoàng.
Chùa Thiên Mụ được xây dựng vào năm 1601 dưới thời chúa Nguyễn Hoàng, vị chúa đầu tiên của xứ Đàng Trong. Theo sử sách, trong một chuyến du ngoạn dọc sông Hương, chúa Nguyễn Hoàng bắt gặp một ngọn đồi có địa thế đẹp, hướng ra dòng sông thơ mộng.
Người dân địa phương kể lại rằng, từ xa xưa, nơi đây từng có một bà lão xuất hiện và tiên tri về sự xuất hiện của một bậc minh chúa sẽ cho xây dựng ngôi chùa lớn để phù trợ cho vùng đất này. Tin vào điềm lành, chúa Nguyễn Hoàng đã cho xây chùa trên đồi Hà Khê và đặt tên là Thiên Mụ, mang ý nghĩa “bà tiên trời”.
Kể từ đó, chùa trở thành một trong những biểu tượng tâm linh quan trọng nhất của Huế, thu hút đông đảo Phật tử và du khách thập phương đến chiêm bái.
3.2 Lý do Nguyễn Hoàng chọn vị trí này để xây dựng chùa.
Chúa Nguyễn Hoàng chọn vị trí đồi Hà Khê bên bờ sông Hương để xây dựng chùa Thiên Mụ không chỉ vì phong cảnh hữu tình mà còn do yếu tố phong thủy và tâm linh đặc biệt. Theo truyền thuyết, trước khi chúa Nguyễn Hoàng vào trấn thủ Thuận Hóa, người đã được Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm khuyên “Hoành Sơn nhất đái, vạn đại dung thân” – ý chỉ vùng đất phía Nam là nơi có thể dựng nghiệp lâu dài.
Khi đến Huế, trong một chuyến vi hành, chúa nhận thấy đồi Hà Khê có địa thế đắc địa: tựa lưng vào núi, mặt hướng ra sông Hương, tạo nên thế “tả thanh long, hữu bạch hổ” trong phong thủy.
Hơn nữa, người dân địa phương kể lại rằng từng có một bà lão tiên tri về việc một bậc minh chúa sẽ đến xây dựng chùa để bảo vệ vùng đất này. Chính vì vậy, chúa Nguyễn Hoàng quyết định chọn nơi đây để dựng chùa, vừa để cầu phúc cho bách tính, vừa tạo thế vững chắc cho sự phát triển của vùng đất Thuận Hóa.
3.3 Ý nghĩa tên gọi “Thiên Mụ” theo truyền thuyết dân gian.
Tên gọi “Thiên Mụ” bắt nguồn từ một truyền thuyết dân gian đầy huyền bí. Tương truyền, trước khi chúa Nguyễn Hoàng đặt chân đến Thuận Hóa, người dân trong vùng đã nhiều lần nhìn thấy một bà lão xuất hiện trên đồi Hà Khê, mặc áo đỏ, tóc bạc phơ, thường ngồi nhìn ra dòng sông Hương và tiên tri rằng: “Sẽ có một bậc minh chúa đến đây dựng chùa, làm cho đất nước thịnh vượng, nhân dân an cư.” Sau đó, bà lão biến mất một cách kỳ lạ.
Khi chúa Nguyễn Hoàng đến vùng đất này vào năm 1601, nghe được câu chuyện ấy, ông cho rằng đây là điềm lành và quyết định xây dựng một ngôi chùa trên đồi Hà Khê, đặt tên là Thiên Mụ (天姥), nghĩa là “Bà tiên trời”. Cái tên không chỉ thể hiện sự linh thiêng mà còn mang ý nghĩa mong cầu bình an, thịnh vượng cho vùng đất Thuận Hóa và vương triều họ Nguyễn.
4. Lịch sử hình thành và phát triển qua các thời kỳ
Giai đoạn khởi đầu (1601 – 1692): Chùa được xây dựng và phát triển dưới triều Nguyễn.
Chùa Thiên Mụ được khởi dựng vào năm 1601 dưới thời chúa Nguyễn Hoàng, đánh dấu cột mốc quan trọng trong sự phát triển của Phật giáo tại Đàng Trong. Nhận thấy vị trí đồi Hà Khê có địa thế phong thủy tốt, chúa Nguyễn Hoàng quyết định xây dựng một ngôi chùa nhằm cầu quốc thái dân an và cũng để khẳng định quyền lực của chính quyền Đàng Trong.
Trong giai đoạn đầu, ngôi chùa có quy mô tương đối nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu tín ngưỡng của người dân địa phương. Đến năm 1692, dưới thời chúa Nguyễn Phúc Chu, chùa Thiên Mụ được mở rộng và trùng tu đáng kể.
Chúa Nguyễn Phúc Chu là một vị chúa sùng đạo Phật, đã cho đúc Đại Hồng Chung, quả chuông lớn nặng gần 2 tấn và dựng bia đá khắc bài minh ca ngợi sự linh thiêng của chùa. Đây là bước ngoặt quan trọng giúp chùa trở thành trung tâm Phật giáo lớn của Đàng Trong.
Giai đoạn trùng tu và mở rộng (XIX – XX): Cải tạo chùa dưới thời vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị.
Bước sang thế kỷ XIX, triều Nguyễn tiếp tục dành sự quan tâm đặc biệt đến chùa Thiên Mụ, tiến hành nhiều đợt trùng tu và mở rộng quan trọng, góp phần định hình diện mạo ngôi chùa như ngày nay.
Dưới thời vua Gia Long (1802 – 1820): Sau khi lên ngôi, vua Gia Long cho tu sửa chùa nhằm thể hiện sự tôn kính đối với tín ngưỡng Phật giáo. Chùa trở thành nơi cầu nguyện cho sự bền vững của vương triều Nguyễn.
Dưới thời vua Minh Mạng (1820 – 1841): Đây là giai đoạn chùa Thiên Mụ được mở rộng mạnh mẽ nhất. Năm 1844, vua Minh Mạng cho xây dựng Tháp Phước Duyên, một công trình biểu tượng cao 21 mét, gồm bảy tầng, mỗi tầng thờ một pho tượng Phật. Nhà vua cũng cho dựng thêm điện Đại Hùng, nơi thờ tượng Phật Thích Ca và nhiều hạng mục khác để hoàn thiện không gian tâm linh của chùa.
Dưới thời vua Thiệu Trị (1841 – 1847): Vua Thiệu Trị tiếp tục trùng tu và mở rộng chùa, đồng thời xếp chùa Thiên Mụ vào danh sách 20 thắng cảnh nổi tiếng của đất Thần Kinh, ca ngợi cảnh sắc chùa qua bài thơ “Thiên Mụ Chung Thanh”.
Hiện đại (XX – nay): Vai trò của chùa trong đời sống Phật giáo hiện nay.
Bước vào thế kỷ XX, chùa Thiên Mụ tiếp tục khẳng định vị thế là trung tâm Phật giáo lớn tại miền Trung và giữ vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân. Trải qua nhiều biến cố lịch sử, chùa vẫn là nơi tổ chức các hoạt động Phật sự, lễ hội và trở thành điểm đến linh thiêng cho hàng triệu Phật tử, du khách trong và ngoài nước.
Giai đoạn kháng chiến (1945 – 1975): Trong thời kỳ chiến tranh, chùa Thiên Mụ không chỉ là nơi tu tập mà còn là trung tâm đấu tranh cho phong trào Phật giáo, đặc biệt là trong cuộc vận động chống chính quyền Ngô Đình Diệm những năm 1963. Hình ảnh hòa thượng Thích Quảng Đức tự thiêu để phản đối đàn áp Phật giáo có mối liên hệ sâu sắc với phong trào đấu tranh của chùa.
Từ sau năm 1975: Chùa được trùng tu nhiều lần để phục hồi các công trình bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. Các hoạt động Phật giáo được duy trì và phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo Phật tử và khách hành hương.
Ngày nay: Chùa Thiên Mụ không chỉ là di tích lịch sử quan trọng mà còn là biểu tượng văn hóa – tâm linh của Huế. Nơi đây thường xuyên tổ chức các đại lễ Phật giáo như Vu Lan, Phật Đản, là điểm đến của nhiều tăng ni, Phật tử trong và ngoài nước. Đồng thời, chùa còn đóng góp tích cực vào các hoạt động từ thiện, giáo dục Phật học và bảo tồn văn hóa truyền thống.
Tags: chùa thiên mụ